Khu vực mua hàng
- Showroom Việt Thương Music 369 Điện Biên Phủ 369 Điện Biên Phủ, Phường 04, Quận 3
- Showroom Việt Thương Music 386 CMT8 386 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3
- Showroom Việt Thương Music 180 Võ Thị Sáu 180B Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3
- Showroom Việt Thương Music Pearl Center TTTM Pearl Center, Tầng G, 12 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức
- Showroom Việt Thương Music Crescent Mall Tầng 6 Crescent Mall, Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú, Quận 7
- Showroom Việt Thương Music 357 Cộng Hòa 357 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình
- Showroom Việt Thương Music 49E Phan Đăng Lưu 49E Phan Đăng Lưu, Phường 03, Quận Bình Thạnh
- Showroom Việt Thương Music 442 Lũy Bán Bích 442 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú
- Showroom Việt Thương Music Gò Vấp Số 11, đường số 03, KDC Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp
- Showroom Việt Thương Music 344 Nguyễn Văn Linh 344 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê
- Showroom Việt Thương 6F Ngô Thời Nhiệm Số 6F, Ngô Thời Nhiệm, Phường 07, Quận 3
- Showroom Việt Thương Music Vincom Lê Văn Việt Lầu 3, 50 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức
- Showroom Việt Thương Music 289 Vành Đai Trong 289 Vành Đai Trong, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
- Showroom Việt Thương Music 102Q An Dương Vương 102Q An Dương Vương, Phường 09, Quận 5
- Showroom Việt Thương Music 293 Lãnh Binh Thăng 293 Lãnh Binh Thăng, Phường 08, Quận 11
- Showroom Việt Thương Music 165 Bình Phú Số 165 đường Bình Phú, Phường 11, Quận 6
- Showroom Việt Thương Music 46 Hào Nam 46 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa
- Showroom Việt Thương Music 187 Trường Chinh 187 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân
- Showroom Việt Thương Music Vincom Hà Nội Gian hàng 15 -18, Tầng 4, Vincom Nguyễn Chí Thanh, 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa
- Việt Thương Music Cầu Giấy TTTM Discovery Complex, 302 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy
- Showroom Việt Thương Music Số 08 Bờ Sông Sét 08 Bờ Sông Sét, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai
- Kho Online 15 Hoàng Diệu, , Quận 4
TASCAM US-2X2HR
Đã bán gần hết
THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
Thông tin sản phẩm
Soundcard Tascam US-2X2HR có thiết kế nhỏ gọn, gồm có 2 line inputs và 2 line outputs tiện lợi với jack combo, phù hợp các nhu cầu thu âm home studio, livestream, ...
Series sản phẩm Soundcard US-2x2 của thương hiệu Tascam được phát triển và yêu thích trong nhiều năm qua, với khả năng giải mã tín hiệu 24bit/192kHz chất lượng cao, sử dụng đơn giản, dễ dàng và thiết kế cứng cáp bền bỉ. Model Tascam US-2x2HR đổi mới với 2 cạnh bên màu đỏ nổi bật, sang trọng.
Thành phần preamp rất quan trọng để giúp tái tạo âm thanh có chất lượng cao. Souncard Tascam US-2x2HR sở hữu preamp Ultra-HDDA được Tascam phát triển qua nhiều năm, chắc chắn sẽ mang đến chất lượng âm thanh tốt nhất cho người dùng.
Ghi lại phần trình diễn dễ dàng với Soundcard Tascam US-2x2HR
Với việc cải tiến công nghệ truyền dẫn tín hiệu Analog/Digital, Soundcard Tascam US-2x2HR giúp tăng tốc khả năng truyền tín hiệu đầu vào inputs (microphone, guitar, ...) đến loa monitor hoặc tai nghe gần như không có độ trễ, để người dùng có quyết định cân chỉnh chính xác, kịp thời nhất.
Đi kèm với chiếc Soundcard Tascam US-2x2HR là các phần mềm thu âm, mixing nổi tiếng và rất hiệu quả: CUBASE LE/CUBASEIS LE, SampleTank 4SE (thư viện tiếng nhạc cụ giả lập) miễn phí, cùng phần mềm Auto-Tune Unlimited miễn phí 3 tháng để quý khách hàng dễ dàng sử dụng soundcard này một cách hiệu quả nhất cho nhu cầu làm nhạc của mình.
Setup Soundcard Tascam US-2x2HR dễ dàng.
Bên cạnh 2 ngõ Outpus line TRS (6,3mm), Tascam US-2x2HR cũng trang bị thêm ngõ Midi In/Out để kết nối các keyboards, drum machines hay các controllers khi cần thiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Audio resolution | |
---|---|
Sampling frequencies | 44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz, 96 kHz, 176.4 kHz, 192 kHz |
Quantization bit depth | 24-bit |
Analogue inputs | |
---|---|
Mic inputs (balanced) | XLR-3-31 equivalent (1: GND, 2: HOT, 3: COLD) |
Input impedance | 2.2 kΩ |
Rated input level | –7 dBu (0.346 Vrms) |
Maximum input level | +9 dBu (2.183 Vrms) |
Gain range | 56 dB |
Instrument inputs (unbalanced, MIC/LINE INST switch set to INST) | 6.3-mm standard TS stereo jacks (Tip: HOT, Sleeve: GND) |
Input impedance | ≥1 MΩ |
Rated input level | –6 dBV (0.501 Vrms) |
Maximum input level | +10 dBV (3.162 Vrms) |
Gain range | 56 dB |
Line inputs (balanced, MIC/LINE INST switch set to MIC/LINE) | 6.3-mm standard TRS stereo jack (Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND) |
Input impedance | 10 kΩ |
Rated input level | +4 dBu (1.228 Vrms) |
Maximum input level | +20 dBu (7.75 Vrms) |
Gain range | 56 dB |
Analogue outputs | |
---|---|
Line outputs (balanced) | 6.3-mm standard TRS stereo jacks (Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND) |
Output impedance | 210 Ω |
Rated output level | +4 dBu (1.228 Vrms) |
Maximum output level | +20 dBu (7.746 Vrms) |
Headphone output (PHONES) | 6.3-mm standard stereo jack |
Maximum output power | 18 mW + 18 mW or higher (THD+N 0.1% or less, into 32 Ω load) |
Control inputs/outputs | |
---|---|
MIDI IN connector | 5-pin DIN |
Format | MIDI standard |
MIDI OUT connector | 5-pin DIN |
Format | MIDI standard |
USB | 4-pin USB, Type C |
Transfer rate | USB 2.0 High Speed (480 MBit/s) |
Audio performance | |
---|---|
Mic amp EIN (equivalent input noise) | ≤−128 dBu (150 Ω termination, GAIN knob at maximum) |
Frequency response, MIC/LINE input | |
44.1 kHz / 48 kHz | 20 Hz – 20 kHz, +0 dB/−0.4 dB (JEITA) |
88.2 kHz / 96 kHz | 20 Hz – 40 kHz, +0 dB/−0.4 dB (JEITA) |
Frequency response, LINE output | |
44.1 kHz / 48 kHz | 20 Hz – 20 kHz, +0.2 dB/−0.1 dB (JEITA) |
88.2 kHz / 96 kHz | 20 Hz – 40 kHz, +0.2 dB/−0.4 dB (JEITA) |
S/N ratio | 110 dB (MIC input, GAIN knob at minimum, 20-kHz SPCL LPF, A-weighted) 108 dB (LINE input, GAIN knob at minimum, 20-kHz SPCL LPF, A-weighted) 110 dB (LINE output, LINE OUT knob at maximum, 20-kHz SPCL LPF, A-weighted) |
Distortion (THD+N) | 0.0013 % (MIC IN, 1 kHz sine wave, −5 dBFS input, GAIN knob at minimum, 20 kHz SPCL LPF) 0.0011 % (LINE IN, 1 kHz sine wave, −5 dBFS input, GAIN knob at minimum, 20 kHz SPCL LPF) 0.0012 % (LINE OUT, 1 kHz sine wave, −4 dBFS input, LINE OUT knob at maximum, 20 kHz SPCL LPF) |
Crosstalk attenuation | ≥95 dB (MIC/LINE input to LINE output, 1 kHz sine wave, GAIN knob at minimum) |
Computer system requirements | |
---|---|
Windows | |
Computer hardware requirements | Windows computer with a USB 2.0 port |
CPU/processor speed | 2 GHz or faster dual core processor (x86) |
Memory | 2 GB or more |
Important: Operation of this unit was confirmed using standard computers that meet the above requirements. This does not guarantee operation with all computers that meet the above requirements. Even computers that meet the same system requirements might have processing capabilities that differ according to their settings and other operating conditions | |
Supported audio drivers | ASIO2.0, WDM, MIDI |
macOS | |
CPU/processor speed | 2 GHz or faster dual core processor |
Memory | 2 GB or more |
Supported audio drivers | Core Audio, Core MIDI |
iOS | |
Supported audio drivers | Core Audio |
Important: To connect an iOS device that has a Lightning connector, a genuine Apple Lightning to USB Camera Adapter (sold separately) is necessary. |
Power supply and other specifications | |
---|---|
Power supply | |
When used with a computer | USB bus power or dedicated AC adapter below |
When used with an iOS device | Dedicated AC adapter (Tascam PS-P520U, DC 5 V) |
Power consumption | 1.75 W |
External dimensions (W × H × D, including protrusions) | 186 mm × 65 mm × 160 mm |
Weight | 1.1 kg |
Operating temperature range | 5–35 °C |